--

bền vững

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền vững

+ adj  

  • Unshakeable
    • bền vững như bức tường đồng
      unshakeable like a brass wall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bền vững"
Lượt xem: 554